VN520


              

屍格

Phiên âm : shī gé.

Hán Việt : thi cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仵作檢驗案中死者屍身狀態時所填的表格。《二十年目睹之怪現狀》第五六回:「回到衙門, 把兇刀和屍格一對, 竟是一絲不錯的。」也作「屍單」、「尸格」。