Phiên âm : shī gé.
Hán Việt : thi cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仵作檢驗案中死者屍身狀態時所填的表格。《二十年目睹之怪現狀》第五六回:「回到衙門, 把兇刀和屍格一對, 竟是一絲不錯的。」也作「屍單」、「尸格」。