Phiên âm : wū zhǔ.
Hán Việt : ốc chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋的所有人。例屋主規定房客不得飼養寵物。房屋的所有人。如:「屋主和房客簽訂不得飼養寵物的契約。」