VN520


              

屋主

Phiên âm : wū zhǔ.

Hán Việt : ốc chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房屋的所有人。例屋主規定房客不得飼養寵物。
房屋的所有人。如:「屋主和房客簽訂不得飼養寵物的契約。」


Xem tất cả...