Phiên âm : wū liáng.
Hán Việt : ốc lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋的梁柱。《三國演義》第一○八回:「其婢忽然反目切齒, 飛身跳躍, 頭撞屋梁。」