VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屋內
Phiên âm :
Wū nèi.
Hán Việt :
ốc nội.
Thuần Việt :
Trong nhà.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
屋下作屋 (wū xià zuò wū) : ốc hạ tác ốc
屋裡人 (wū li rén) : ốc lí nhân
屋大維 (wū dà wéi) : ốc đại duy
屋顶窗 (wū dǐng chuāng) : Cửa sổ mái
屋頂花園 (wū dǐng huā yuán) : vườn hoa sân thượng
屋顶花园 (wū dǐng huā yuán) : vườn hoa sân thượng
屋頂 (wū dǐng) : ốc đính
屋架支撑 (wū jià zhī chēng) : Giằng kèo
屋翼 (wū yì) : ốc dực
屋漏更遭連夜雨 (wū lòu gèng zāo lián yè yǔ) : ốc lậu canh tao liên dạ vũ
屋廬 (wū lú) : ốc lư
屋上瞻烏 (wū shàng zhān wū) : ốc thượng chiêm ô
屋子 (wū zi) : ốc tử
屋脊 (wū jǐ) : ốc tích
屋簷 (wū yán) : ốc diêm
屋裡的 (wū lǐ de) : ốc lí đích
Xem tất cả...