VN520


              

屋裡人

Phiên âm : wū li rén.

Hán Việt : ốc lí nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.對妻子的俗稱。也稱為「家裡的」、「屋裡的」。2.妾、姨太太。《程乙本紅樓夢》第一六回:「說話時問姨媽, 纔知道是打官司的那小丫頭子叫什麼香菱的, 竟給薛大傻子作了屋裡人。」也稱為「旁邊人」、「跟前人」。


Xem tất cả...