VN520


              

居高臨下

Phiên âm : jū gāo lín xià.

Hán Việt : CƯ CAO LÂM HẠ.

Thuần Việt : trên cao nhìn xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trên cao nhìn xuống. 處在高處, 俯視下面. 形容處于有利的地位.


Xem tất cả...