Phiên âm : jū gāo lín xià.
Hán Việt : CƯ CAO LÂM HẠ.
Thuần Việt : trên cao nhìn xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trên cao nhìn xuống. 處在高處, 俯視下面. 形容處于有利的地位.