VN520


              

居间

Phiên âm : jū jiān.

Hán Việt : cư gian.

Thuần Việt : đứng giữa; trung gian .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng giữa; trung gian (hoà giải)
在双方中间(说合调解)


Xem tất cả...