VN520


              

居里

Phiên âm : jū lǐ.

Hán Việt : cư lí.

Thuần Việt : Cu-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất). 物質的放射性強度的單位, 一居里等于一克鐳衰變成氡的放射強度. 現在規定放射性物質每秒有3.7 x 1010 個原子衰變為一居里. 這個單位是為了紀念波蘭科學家居里夫人. (Madame Curie, 名Marie Sklodowska)而定的.


Xem tất cả...