Phiên âm : jū yè.
Hán Việt : cư nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積聚的家業、產業。《後漢書.卷五一.橋玄傳》:「及卒, 家無居業, 喪無所殯。」