VN520


              

居業

Phiên âm : jū yè.

Hán Việt : cư nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積聚的家業、產業。《後漢書.卷五一.橋玄傳》:「及卒, 家無居業, 喪無所殯。」


Xem tất cả...