VN520


              

居高思危

Phiên âm : jū gāo sī wéi.

Hán Việt : cư cao tư nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處於高位時, 應考慮到未來可能遭遇的危難。如:「人要居高思危, 不要得意忘形。」


Xem tất cả...