Phiên âm : jū gāo sī wéi.
Hán Việt : cư cao tư nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於高位時, 應考慮到未來可能遭遇的危難。如:「人要居高思危, 不要得意忘形。」