Phiên âm : jū zhēn.
Hán Việt : cư trinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tuân thủ đạo chính. ◇Thẩm Ước 沈約: Khảo Cảnh hoàng đế cư trinh, quyển hoài tiền đại 考景皇帝居貞, 卷懷前代 (Tề Cố An Lục Chiêu Vương bi văn 齊故安陸昭王碑文).