Phiên âm : jū liú quán.
Hán Việt : cư lưu quyền.
Thuần Việt : quyền tạm trú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền tạm trú. 一國政府根據本國法律規定給予外國人的在本國居留的權利.