Phiên âm : jū suǒ.
Hán Việt : cư sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 居處, 住處, 住所, .
Trái nghĩa : , .
♦Chỗ ở. § Cũng nói là: trú xứ 住處.