VN520


              

居憂

Phiên âm : jū yōu.

Hán Việt : cư ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居父母之喪。《書經.太甲》:「王徂桐宮, 居憂。」


Xem tất cả...