VN520


              

居安慮危

Phiên âm : jū ān lǜ wéi.

Hán Việt : cư an lự nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處安樂之境, 要想到可能出現的危險、困難。《宋書.卷七九.文五王傳.竟陵王誕傳》:「然居安慮危, 不可不懼。」也作「居安思危」、「處安思危」。
義參「居安思危」。見「居安思危」條。


Xem tất cả...