Phiên âm : jū qí.
Hán Việt : cư kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囤積居奇.
♦Nhà buôn tích chứa hàng hóa để chờ dịp bán giá cao trục lợi. ◎Như: độn tích cư kì 囤積居奇 đầu cơ tích trữ.