VN520


              

居住環境

Phiên âm : jū zhù huán jìng.

Hán Việt : cư trụ hoàn cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住家周圍的各種居住條件。如噪音、衛生、安全、視野等。如:「那裡的居住環境不錯, 我們可以考慮搬過去。」


Xem tất cả...