Phiên âm : jū zhù huán jìng.
Hán Việt : cư trụ hoàn cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
住家周圍的各種居住條件。如噪音、衛生、安全、視野等。如:「那裡的居住環境不錯, 我們可以考慮搬過去。」