Phiên âm : jū jīn jī gǔ.
Hán Việt : cư kim kê cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於今世而與古人之意相符合。語本《禮記.儒行》:「儒有今人與居, 古人與稽。」