VN520


              

居今稽古

Phiên âm : jū jīn jī gǔ.

Hán Việt : cư kim kê cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處於今世而與古人之意相符合。語本《禮記.儒行》:「儒有今人與居, 古人與稽。」


Xem tất cả...