Phiên âm : jū rén.
Hán Việt : cư nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.留居的人。南朝梁.何遜〈與胡興安夜別〉詩:「居人行轉軾, 客子暫維舟。」2.居民。唐.張籍〈西州〉詩:「胡騎來無時, 居人常震驚。」