Phiên âm : wěi gǔ.
Hán Việt : vĩ cốt .
Thuần Việt : xương cùng; xương đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cùng; xương đuôi (của động vật có xương sống). 人或脊椎動物脊柱的末端部分. 人的尾骨是由四至五塊小骨組成的.