VN520


              

尾椎骨

Phiên âm : wěi zhuī gǔ.

Hán Việt : vĩ trùy cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在脊柱最下端, 由四至五枚小骨合成的骨骼。也稱為「尾閭骨」、「尾尻骨」、「尾骶骨」。


Xem tất cả...