VN520


              

尾端

Phiên âm : wěi duān.

Hán Việt : vĩ đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指事物的末端。例這條皮帶相當別緻, 只可惜尾端有些汙漬。
指事物的末端。如:「這條皮帶相當別緻, 只可惜尾端有些汙漬。」


Xem tất cả...