Phiên âm : wěi qí.
Hán Việt : vĩ kì .
Thuần Việt : vây đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây đuôi (cá). 魚類尾部的鰭, 是魚類的運動器官.