VN520


              

尾鰭

Phiên âm : wěi qí.

Hán Việt : vĩ kì .

Thuần Việt : vây đuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây đuôi (cá). 魚類尾部的鰭, 是魚類的運動器官.


Xem tất cả...