Phiên âm : chǐ huò é.
Hán Việt : xích oách nga.
Thuần Việt : họ sâu đo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ sâu đo. 昆蟲的一科, 身體和腳都很細, 翅膀闊, 只有復眼. 幼蟲叫尺蠖. 種類很多, 是果樹和森林的主要害蟲之一.