Phiên âm : chǐ huò.
Hán Việt : xích oách.
Thuần Việt : sâu đo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu đo. 尺蠖蛾的幼蟲, 行動時身體向上彎成弧狀, 象用大拇指和中指量距離一樣, 所以叫尺蠖.