Phiên âm : chǐ sù.
Hán Việt : xích tố .
Thuần Việt : mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ. 書寫用的一尺長左右的白色生絹, 借指小的畫幅, 短的書信.