VN520


              

尺澤

Phiên âm : chǐ zé.

Hán Việt : xích trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小水池。《文選.宋玉.對楚王問》:「尺澤之鯢, 豈能與之量江海之大哉?」2.手脈的一部分, 位於前臂內側, 診脈時第三指所按之處。也稱為「尺脈」。


Xem tất cả...