Phiên âm : chǐ bō.
Hán Việt : xích ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞬間即逝的水波。形容光陰的短暫。晉.陸機〈長歌行〉:「寸陰無停晷, 尺波豈徒旋。」南朝梁.劉潛〈為南平王讓徐州表〉:「臣綿頓枕席, 動移旬晦, 恆恐尺波易流, 寸陰難保。」