Phiên âm : chǐ bù shéng qū.
Hán Việt : xích bộ thằng xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人舉止動作都合乎法度。清.馮桂芬〈復莊衛生書〉:「以彼其文, 豈不周規折矩, 尺步繩趨, 佳乎否乎?」也作「繩趨尺步」。