VN520


              

尺幅千里

Phiên âm : chǐ fú qiān lǐ.

Hán Việt : XÍCH BỨC THIÊN LÍ.

Thuần Việt : nhìn xa trông rộng; nhìn xa nghìn dặm; vẽ ngàn dặm.

Đồng nghĩa : 尺寸千里, 掌上河山, .

Trái nghĩa : , .

nhìn xa trông rộng; nhìn xa nghìn dặm; vẽ ngàn dặm trong một thước. 一尺長的圖畫, 把千里的景象都畫進去, 比喻事物的外形雖小, 但包含的內容很多.


Xem tất cả...