Phiên âm : chǐ fú qiān lǐ.
Hán Việt : XÍCH BỨC THIÊN LÍ.
Thuần Việt : nhìn xa trông rộng; nhìn xa nghìn dặm; vẽ ngàn dặm.
Đồng nghĩa : 尺寸千里, 掌上河山, .
Trái nghĩa : , .
nhìn xa trông rộng; nhìn xa nghìn dặm; vẽ ngàn dặm trong một thước. 一尺長的圖畫, 把千里的景象都畫進去, 比喻事物的外形雖小, 但包含的內容很多.