VN520


              

尺五

Phiên âm : chǐ wǔ.

Hán Việt : xích ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一尺五寸。形容距離很近。唐.杜甫〈贈韋七贊善〉詩:「爾家最近魁三象, 時論同歸尺五天。」宋.呂渭老〈滿路花.西風秋日短〉詞:「星娥尺五, 佳約誤當年。」


Xem tất cả...