Phiên âm : chǐ wǔ.
Hán Việt : xích ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一尺五寸。形容距離很近。唐.杜甫〈贈韋七贊善〉詩:「爾家最近魁三象, 時論同歸尺五天。」宋.呂渭老〈滿路花.西風秋日短〉詞:「星娥尺五, 佳約誤當年。」