VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
導揚
Phiên âm :
dǎo yáng.
Hán Việt :
đạo dương .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
導揚風化
導彈基地 (dǎo dàn jī dì) : căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
導護 (dǎo hù) : đạo hộ
導引之術 (dǎo yǐn zhī shù) : đạo dẫn chi thuật
導德齊禮 (dǎo dé qí lǐ) : đạo đức tề lễ
導出單位 (dǎo chū dān wèi) : quy chế đơn vị đo lường quốc tế
導水 (dǎo shuǐ) : đạo thủy
導遊 (dǎo yóu) : đạo du
導氣之術 (dǎo qì zhī shù) : đạo khí chi thuật
導尿管 (dǎo niào guǎn) : đạo niệu quản
導傘 (dǎo sǎn) : đạo tán
導購 (dǎo gòu) : đạo cấu
導游 (dǎo yóu) : đạo du
導播 (dǎo bò) : đạo bá
導師 (dǎo shī) : đạo sư
導引胎息 (dǎo yǐn tāi xí) : đạo dẫn thai tức
導航衛星 (dǎo háng wèi xīng) : đạo hàng vệ tinh
Xem tất cả...