Phiên âm : dǎo yǐn tāi xí.
Hán Việt : đạo dẫn thai tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
導引, 一種運用俯仰、屈伸筋骨、關節, 以及呼吸調息等各種運動, 使身體血氣暢通舒適, 以促進健康的養生術。胎息, 不以口鼻噓吸, 如在胎中。導引胎息指古代道家的養生方法。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「導引胎息, 謂道士之修持。」也稱為「導引之術」。