VN520


              

導德齊禮

Phiên âm : dǎo dé qí lǐ.

Hán Việt : đạo đức tề lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《論語.為政》:「道之以德, 齊之以禮。」以道德感化百姓, 禮樂教導民眾, 使民知廉恥而歸服。為仁政的方式。《舊唐書.卷六三.裴矩傳》:「此人受賂, 誠合重誅;但陛下以物試之, 即行極法, 所謂陷人以罪, 恐非導德齊禮之義。」


Xem tất cả...