VN520


              

導傘

Phiên âm : dǎo sǎn.

Hán Việt : đạo tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降落傘的一部分。附於主傘頂的小型輔助傘, 拉動開傘索後, 該傘即彈出, 展開後, 並將主傘拖出傘包。也稱為「輔助傘」。


Xem tất cả...