VN520


              

導航衛星

Phiên âm : dǎo háng wèi xīng.

Hán Việt : đạo hàng vệ tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指利用覆蓋全球的空間定位系統, 來導引飛機、船舶航行或車輛移動等的衛星。


Xem tất cả...