Phiên âm : dǎo háng wèi xīng.
Hán Việt : đạo hàng vệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指利用覆蓋全球的空間定位系統, 來導引飛機、船舶航行或車輛移動等的衛星。