Phiên âm : zhuān zì bá hù.
Hán Việt : chuyên tứ bạt hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨斷橫行, 蠻不講理。《舊五代史.卷一七.梁書.田頵傳》:「頵以行密專恣跋扈, 嘗移書諷之。」也作「專橫跋扈」。