Phiên âm : zhuān liè.
Hán Việt : chuyên liệt .
Thuần Việt : xe riêng; xe chuyên dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe riêng; xe chuyên dùng. 專為某人或某事特別增開的列車.