Phiên âm : zhuān xiàn gù jiē fú wù.
Hán Việt : chuyên tuyến cố tiếp phục vụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提供單獨並有實際的連接線路至伺服器主機的服務者稱之。