Phiên âm : zhuān chǒng.
Hán Việt : chuyên sủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨得寵幸、眷愛。《後漢書.卷六九.竇武傳》:「時國政多失, 內官專寵, 李膺、杜密等為黨事考逮。」