VN520


              

專寵

Phiên âm : zhuān chǒng.

Hán Việt : chuyên sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨得寵幸、眷愛。《後漢書.卷六九.竇武傳》:「時國政多失, 內官專寵, 李膺、杜密等為黨事考逮。」


Xem tất cả...