Phiên âm : shè liú jì shù.
Hán Việt : xạ lưu kĩ thuật.
Thuần Việt : kĩ thuật xạ lưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kĩ thuật xạ lưu (kĩ thuật điện tử). 利用射流在特定元件中流動的某些物理現象來實現自動控制的技術. 射流技術是六十年代發展起來的, 現在已成為電子技術在自動化領域中的重要補充.