VN520


              

射擊

Phiên âm : shè jī.

Hán Việt : xạ kích.

Thuần Việt : bắn; xạ kích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bắn; xạ kích. 用槍炮等火器向目標發射彈頭.


Xem tất cả...