Phiên âm : shè jī.
Hán Việt : xạ kích.
Thuần Việt : bắn; xạ kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bắn; xạ kích. 用槍炮等火器向目標發射彈頭.