Phiên âm : shè gān.
Hán Việt : xạ can.
Thuần Việt : hoa huệ tây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa huệ tây (thực vật). 多年生草本植物, 葉子劍形, 互生, 花黃褐色, 帶紅色斑點, 果實為蒴果, 種子黑色. 根莖入藥, 有解熱、解毒的作用.