Phiên âm : fēng gǎng.
Hán Việt : phong cảng .
Thuần Việt : cảng đóng băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảng đóng băng (bến cảng hay đường thuỷ ngưng hoạt động.). 指由于沉船、施工或冰凍等原因, 港口或航道停止通航.