Phiên âm : fēng zhí.
Hán Việt : phong thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.聚斂財物。隋.盧思道〈勞生論〉:「冠幘劫人, 厚自封殖。」2.栽培。《左傳.昭公二年》:「宿敢不封殖此樹, 以無忘角弓。」