VN520


              

封殖

Phiên âm : fēng zhí.

Hán Việt : phong thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.聚斂財物。隋.盧思道〈勞生論〉:「冠幘劫人, 厚自封殖。」2.栽培。《左傳.昭公二年》:「宿敢不封殖此樹, 以無忘角弓。」


Xem tất cả...