VN520


              

封墓

Phiên âm : fēng mù.

Hán Việt : phong mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加土於墳, 表示對死者的恩禮及尊崇。南朝梁.劉勰《文心雕龍.誄碑》:「自廟徂墳, 猶封墓也。」唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「贈官封墓, 周帀宏溥。」


Xem tất cả...