Phiên âm : fēng jiàngē jù.
Hán Việt : phong kiến cát cứ.
Thuần Việt : phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng. 封建時代擁有武力的人占據部分地區, 對抗中央政權, 各自為政, 形成分裂對抗的局面.