Phiên âm : fēng jiàn zhì dù.
Hán Việt : phong kiến chế độ.
Thuần Việt : chế độ phong kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ phong kiến封建时代土地皆为天子所有,天子将它分封诸侯,诸侯又分封给卿大夫,卿大夫以下有家臣﹑农民﹑农奴如此各阶层递相隶属的社会关系,称为"封建制度"