VN520


              

封建制度

Phiên âm : fēng jiàn zhì dù.

Hán Việt : phong kiến chế độ.

Thuần Việt : chế độ phong kiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ phong kiến
封建时代土地皆为天子所有,天子将它分封诸侯,诸侯又分封给卿大夫,卿大夫以下有家臣﹑农民﹑农奴如此各阶层递相隶属的社会关系,称为"封建制度"


Xem tất cả...