Phiên âm : fēng rǎng.
Hán Việt : phong nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
界域。唐.駱賓王〈與博昌父老書〉:「雲雨俄別, 封壤異鄉。」